ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "héo" 1件

ベトナム語 héo
日本語 枯れる
例文 Lá bị héo
枯れた葉
マイ単語

類語検索結果 "héo" 5件

ベトナム語 đi theo
button1
日本語 同伴する
例文 có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
マイ単語
ベトナム語 ven theo
button1
日本語 (川、海)〜沿い
例文 đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
マイ単語
ベトナム語 nghèo
button1
日本語 貧乏な
例文 anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
マイ単語
ベトナム語 cúm heo
button1
日本語 豚インフルエンザ(南部)
例文 cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
マイ単語
ベトナム語 cá heo
button1
日本語 イルカ
例文 cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
マイ単語

フレーズ検索結果 "héo" 18件

tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
gọi theo thứ tự
順番に呼ぶ
chèo thuyền
船を漕ぐ
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
giá thịt heo đang tăng
豚肉の値段が上がっている
Lá bị héo
枯れた葉
bãi đỗ xe thuê theo tháng
月極駐車場
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |