ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hãng" 1件

ベトナム語 hãng
button1
日本語 会社
例文 làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
マイ単語

類語検索結果 "hãng" 5件

ベトナム語 hàng không
button1
日本語 航空
例文 mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
マイ単語
ベトナム語 thang máy
button1
日本語 エレベーター
例文 bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
マイ単語
ベトナム語 thẳng
button1
日本語 まっすぐ
例文 đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
マイ単語
ベトナム語 nhà hàng
button1
日本語 レストラン
例文 đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng
button1
日本語 店舗(北部)
例文 cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
マイ単語

フレーズ検索結果 "hãng" 20件

phố Hàng Mã
ハンマー通り
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
kiện hàng này
この荷物
được lên chức/được thăng chức
昇格する
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた
đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
bán hết hàng
商品販売が終了
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
anh hàng xóm là nhà văn
近所さんは小説家である
cửa hàng bán kem
アイスクリームを売っている店
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
銀行に預金する
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
bán được món hàng đắt tiền
高額なアイテムが売れる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |