ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hàu" 1件

ベトナム語 hàu
日本語 牡蠣
マイ単語

類語検索結果 "hàu" 5件

ベトナム語 thuế nhập khẩu
button1
日本語 輸入税
例文 chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
マイ単語
ベトナム語 tụi cháu
button1
日本語 私たち
例文 hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
マイ単語
ベトナム語 khí hậu
button1
日本語 気温
例文 khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
マイ単語
ベトナム語 cùng nhau
button1
日本語 一緒に
例文 đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
マイ単語
ベトナム語 châu Phi
button1
日本語 アフリカ(阿州)
例文 chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
マイ単語

フレーズ検索結果 "hàu" 20件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
chịu thuế nhập khẩu
輸入税を払う
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
khí hậu ẩm ướt
じめじめした気候
khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
anh em họ rất thân nhau
あの兄弟はとても仲良し
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
メキシコはアメリカ大陸に属する
muốn đi một vòng quanh châu Âu
ヨーロッパを1周したい
uống trà sữa trân châu
タピオカミルクティーを飲む
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
Thiết kế khá giống nhau
デザインがかなり似ている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |