ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ho" 4件

ベトナム語 họ
button1
日本語
彼等
例文 họ tên đầy đủ
フルネーム
マイ単語
ベトナム語 họ
button1
日本語 苗字
例文 lấy họ mẹ
母の苗字にする
マイ単語
ベトナム語 hồ
button1
日本語
例文 đi dạo quanh hồ
湖の周りに散歩する
マイ単語
ベトナム語 ho
日本語
例文 Tôi muốn mua thuốc ho
私は咳止め薬を買いたい
マイ単語

類語検索結果 "ho" 5件

ベトナム語 hơi
button1
日本語 少し
例文 hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
マイ単語
ベトナム語 khỏe
button1
日本語 元気
例文 có sức khỏe là có tất cả
健康第一
マイ単語
ベトナム語 chỗ
button1
日本語 ところ
例文 đến chỗ hẹn
待ち合わせ場所に着く
マイ単語
ベトナム語 không
button1
日本語 いいえ、なし
0
例文 không có gì
何もない
マイ単語
ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語

フレーズ検索結果 "ho" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
có sức khỏe là có tất cả
健康第一
mẹ chồng
義理の母
tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
họ tên đầy đủ
フルネーム
học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
đến chỗ hẹn
待ち合わせ場所に着く
không có gì
何もない
bác Hồ
ホーチミンさんの愛称
điện thoại di động mới
新しい携帯電話
hộ chiếu công vụ
公務旅券
chọn màu nào?
どれの色を選ぶ?
cho quà
プレゼントをあげる
lấy họ mẹ
母の苗字にする
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
phố Hàng Mã
ハンマー通り
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |