ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hiểu" 2件

ベトナム語 hiệu
日本語
マイ単語
ベトナム語 hiểu
日本語 理解する
マイ単語

類語検索結果 "hiểu" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 hộ chiếu
button1
日本語 パスポート
例文 hộ chiếu công vụ
公務旅券
マイ単語
ベトナム語 nhiều
button1
日本語 多い
例文 nhiều bạn
友達が多い
マイ単語
ベトナム語 bao nhiêu
button1
日本語 いくら?
例文 cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
マイ単語
ベトナム語 hiểu rồi
button1
日本語 了解する、理解する
例文 hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
マイ単語

フレーズ検索結果 "hiểu" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
có nhiều tiền
お金持ち
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
hộ chiếu công vụ
公務旅券
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
nhiều bạn
友達が多い
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
ừ, hiểu rồi
うん、分かった
nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
Em hiểu rồi ạ
かしこまりました
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |