ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hiếm" 1件

ベトナム語 hiếm
button1
日本語 珍しい
例文 loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい
マイ単語

類語検索結果 "hiếm" 5件

ベトナム語 thám hiểm
button1
日本語 冒険する
例文 thích thám hiểm
冒険するのが好き
マイ単語
ベトナム語 bệnh truyền nhiễm
日本語 感染症
例文 bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
マイ単語
ベトナム語 bảo hiểm xe
日本語 車両保険証明書
例文 Bảo hiểm xe gần hết hạn
車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
マイ単語
ベトナム語 thử nghiệm lâm sàng
日本語 臨床試験
例文 thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
マイ単語
ベトナム語 công ty trách nhiệm hữu hạn
日本語 有限会社
マイ単語

フレーズ検索結果 "hiếm" 16件

nói chuyện phiếm
噂をする
thích thám hiểm
冒険するのが好き
loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
Bảo hiểm xe gần hết hạn
車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
新しい薬が臨床試験されている
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
経験豊富なツアーガイド
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
フエで宮廷料理を体験する
nới lỏng lệnh giới nghiêm
制限を緩和する
bị kiểm soát nghiêm ngặt
厳しく監視される
mua bảo hiểm y tế
医療保険を入る
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
老巧な外交官
hoàn thành nhiệm vụ
ミッション完了
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
彼はようやく危篤状態を脱した
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
Vì thí nghiệm thất bại nên kế hoạch phải dừng lại.
実験の失敗で、計画は中止になった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |