ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hay" 2件

ベトナム語 hay
button1
日本語 よく
または
例文 hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
マイ単語
ベトナム語 hãy
日本語 ~ください
マイ単語

類語検索結果 "hay" 5件

ベトナム語 tìm thấy
button1
日本語 見つかる
例文 tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
マイ単語
ベトナム語 cảm thấy
button1
日本語 感じる
例文 cảm thấy đau
痛みを感じる
マイ単語
ベトナム語 thay
button1
日本語 着替える
例文 thay áo quần
服を着替える
マイ単語
ベトナム語 tiêu chảy
button1
日本語 下痢
例文 tiêu chảy cấp tính
急性下痢
マイ単語
ベトナム語 bóng chày
button1
日本語 野球
例文 hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
マイ単語

フレーズ検索結果 "hay" 20件

tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
cảm thấy đau
痛みを感じる
hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
tập nhảy từ lâu
前からダンスを練習している
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
cảm thấy thế nào?
どう感じた?
hay nói đùa
よく冗談を言う
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください
thay áo quần
服を着替える
tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
永遠に幸せになってね
ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
tiêu chảy cấp tính
急性下痢
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
chạy quảng cáo số
オンライン広告を出す
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
少し休憩してくださいね
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
お酒の代わりにビールを飲むのが好き
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |