ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ham" 2件

ベトナム語 hầm
日本語 煮る
マイ単語
ベトナム語 ham
日本語 ガツガツと
マイ単語

類語検索結果 "ham" 5件

ベトナム語 thăm
button1
日本語 訪れる
例文 ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
マイ単語
ベトナム語 thám hiểm
button1
日本語 冒険する
例文 thích thám hiểm
冒険するのが好き
マイ単語
ベトナム語 truyện trinh thám
button1
日本語 捕物帳
例文 cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
彼女は捕物帳のファンである
マイ単語
ベトナム語 tham dự
button1
日本語 参加する(北部)
例文 tham dự sự kiện
イベントに参加する
マイ単語
ベトナム語 tham gia
button1
日本語 参加する(南部)
例文 tham gia sự kiện
イベントに参加する
マイ単語

フレーズ検索結果 "ham" 20件

thực phẩm lên giá
食品が値上がる
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
thích thám hiểm
冒険するのが好き
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
彼女は捕物帳のファンである
tham dự sự kiện
イベントに参加する
tham gia sự kiện
イベントに参加する
ghé thăm miếu gần nhà
家近くの小礼拝堂をお参りする
tác phẩm này rất là xuất sắc
この作品はとても素晴らしい
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
thực phẩm tươi
素材が新鮮
đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
ghé thăm viện bảo tàng
美術館に訪れる
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
ghé thăm người bệnh
お見舞いする
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
tham dự giải đấu bóng bàn
卓球大会に参加する
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |