ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hai" 1件

ベトナム語 hai
button1
日本語 2
マイ単語

類語検索結果 "hai" 5件

ベトナム語 hải quan
button1
日本語 税関
例文 làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
マイ単語
ベトナム語 phải
button1
日本語 正しい
しないといけない
例文 phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
マイ単語
ベトナム語 thứ hai
button1
日本語 月曜日
例文 sáng thứ hai
月曜日の朝
マイ単語
ベトナム語 bên phải
button1
日本語 右方
例文 phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
車などは右方通行しないといけない
マイ単語
ベトナム語 Thái Lan
button1
日本語 タイ
例文 đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
マイ単語

フレーズ検索結果 "hai" 20件

làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
sáng thứ hai
月曜日の朝
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
車などは右方通行しないといけない
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
もっと練習しなきゃ
tách ra hai
2つに分ける
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
病気のため、会社を休む
đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
có nhiều hải âu ở vùng này
この辺にはカモメがたくさんいる
khai trương phòng triễn lãm
展示室を開く
đồng bằng duyên hải
海岸平野
anh không phải lo, không sao đâu!
ご心配なく、大丈夫です
đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
Thứ hai là ngày nghỉ bù của ngày chủ nhật
月曜日は日曜日の振替休日である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |