ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gồm" 2件

ベトナム語 gồm
button1
日本語 含む
例文
Giá vé gồm cả ăn trưa.
チケット代は昼食を含む。
マイ単語
ベトナム語 gốm
日本語 陶器
マイ単語

類語検索結果 "gồm" 2件

ベトナム語 bao gồm
button1
日本語 含める
例文
bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
マイ単語
ベトナム語 làng gốm Bát Tràng
日本語 バッチャン陶器村
例文
Hôm qua tôi đi làng gốm Bát Tràng.
昨日バッチャン陶器村へ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "gồm" 4件

bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
đã bao gồm tiền lệ phí
手数料を含む
Giá vé gồm cả ăn trưa.
チケット代は昼食を含む。
Hôm qua tôi đi làng gốm Bát Tràng.
昨日バッチャン陶器村へ行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |