ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gốc" 1件

ベトナム語 gốc
日本語 根源
起こる
例文
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
マイ単語

類語検索結果 "gốc" 5件

ベトナム語 ngọc trai
button1
日本語 真珠
例文
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
マイ単語
ベトナム語 dầu có nguồn gốc thực vật
button1
日本語 植物性油
例文
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
マイ単語
ベトナム語 gốc cây
button1
日本語 木の株
例文
Tôi ngồi nghỉ bên gốc cây.
木の株のそばに座る。
マイ単語
ベトナム語 ngốc nghếch
button1
日本語 あほ
例文
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
マイ単語
ベトナム語 gốc rạ
button1
日本語 木の株
例文
Trên ruộng còn lại nhiều gốc rạ.
畑に木の株(稲株)が残っている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "gốc" 8件

ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
雑草を根っこから抜く
Tôi ngồi nghỉ bên gốc cây.
木の株のそばに座る。
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
Trên ruộng còn lại nhiều gốc rạ.
畑に木の株(稲株)が残っている。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |