ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gấu" 1件

ベトナム語 gấu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "gấu" 5件

ベトナム語 ngẫu nhiên
button1
日本語 ランダム
例文 chọn ngẫu nhiên
ランダムに選ぶ
マイ単語
ベトナム語 gấu trắng Bắc cực
button1
日本語 白熊
例文 Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
マイ単語
ベトナム語 gấu trúc
button1
日本語 パンダ
例文 Gấu trúc ăn tre.
パンダが竹を食べる。
マイ単語
ベトナム語 gấu túi
button1
日本語 コアラ
例文 Gấu túi ngủ trên cây.
コアラが木の上で寝る。
マイ単語
ベトナム語 gấu koala
button1
日本語 コアラ
例文 Con tôi thích gấu koala.
子供はコアラが好きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "gấu" 5件

chọn ngẫu nhiên
ランダムに選ぶ
Gấu trắng Bắc cực sống ở nơi lạnh.
白熊は寒い場所に生きる。
Gấu trúc ăn tre.
パンダが竹を食べる。
Gấu túi ngủ trên cây.
コアラが木の上で寝る。
Con tôi thích gấu koala.
子供はコアラが好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |