ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gấp" 3件

ベトナム語 gặp
button1
日本語 会う
例文 gặp bạn
友達に会う
マイ単語
ベトナム語 gấp
button1
日本語 折る
畳む
例文 gập chăn
布団を畳む
マイ単語
ベトナム語 gấp
button1
日本語 急ぎ
マイ単語

類語検索結果 "gấp" 5件

ベトナム語 hẹn ngày gặp lại
button1
日本語 また会いましょう
例文 hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
マイ単語
ベトナム語 việc gấp
button1
日本語 急用
例文 có việc gấp
急用がある
マイ単語
ベトナム語 tràn ngập
button1
日本語 溢れる
例文 trời mưa to nên sông ngập
大雨で川が水が溢れた
マイ単語
ベトナム語 bắt gặp
button1
日本語 出会う
例文 Tôi bắt gặp Hana khi đang đi mua sắm
私は買物をしていた時に、はなちゃんに出会った
マイ単語
ベトナム語 lâu rồi không gặp
button1
日本語 久しぶり
例文 Lâu rồi không gặp bạn!
久しぶり!
マイ単語

フレーズ検索結果 "gấp" 20件

gặp bạn
友達に会う
hẹn gặp
合うのを約束する
hẹn gặp lại
また会いましょう
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
thật diễm phúc được gặp bạn
~に会えてとても幸い
gặp lại người bạn cũ
故人と再会する
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
また後でね!
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
私は中学校でたくさんの新しい友達に会った。
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
母は料理中に菜箸で食べ物をつかむ。
Tôi gập khuỷu tay.
私はひじを曲げる。
Tôi tình cờ gặp cô ấy ở ga.
駅で彼女にばったり会った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |