ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gõ" 1件

ベトナム語
button1
日本語 打つ
ノックする
例文 gõ cữa
ドアにノックする
マイ単語

類語検索結果 "gõ" 5件

ベトナム語 ngồi
button1
日本語 座る
例文 ngồi cạnh nhau
隣に座る
マイ単語
ベトナム語 gọi
button1
日本語 声をかける
電話をかける
例文 gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
マイ単語
ベトナム語 ngọc trai
button1
日本語 真珠
例文 ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
マイ単語
ベトナム語 ngoài ra
button1
日本語 その他
例文 ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
マイ単語
ベトナム語 ngọt
button1
日本語 甘い
例文 không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
マイ単語

フレーズ検索結果 "gõ" 20件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
cưa gỗ
木を切る
ông ngoại
母の父に対する呼び方
du lịch nước ngoài
海外旅行
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
ngon lắm
とても美味しい
gọi xe ôm
バイクタクシーを呼ぶ
gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
gõ cữa
ドアにノックする
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
đi ra ngoài một lát
一瞬外出する
ngồi đối diện
向かい側に座る
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |