ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gôn" 1件

ベトナム語 gôn
日本語 ゴルフ
マイ単語

類語検索結果 "gôn" 5件

ベトナム語 truyện ngụ ngôn
button1
日本語 寓話
例文 con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
マイ単語
ベトナム語 ngon
button1
日本語 美味しい
例文 món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
マイ単語
ベトナム語 Sài Gòn
button1
日本語 ホーチミン市の旧名
例文 Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
マイ単語
ベトナム語 mâm xôi lingon
button1
日本語 リンゴンベリー
マイ単語
ベトナム語 ngón tay
button1
日本語
マイ単語

フレーズ検索結果 "gôn" 17件

ngon lắm
とても美味しい
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
thú vui của tôi là chơi gôn
私の趣味はゴルフである
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
1975年4月30日にサイゴンは陥落した
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái
ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている
gậy gôn có nhiều hình dáng khác nhau
ゴルフクラブはいろんな形がある
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
trứng cá hồi ngon
イクラは美味しい
Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình.
簡潔に自己紹介をしてください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |