ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gì" 1件

ベトナム語
button1
日本語
例文 đây là cái gì?
これは何?
マイ単語

類語検索結果 "gì" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 Không có gì
button1
日本語 どういたしまして
例文 không có gì đâu!
どういたしまして
マイ単語
ベトナム語 bây giờ
button1
日本語
例文 từ bây giờ
今から
マイ単語
ベトナム語 giúp
button1
日本語 手伝う、助ける
例文 anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
マイ単語
ベトナム語 giỏi
button1
日本語 上手い
例文 nấu ăn giỏi
料理が上手い
マイ単語

フレーズ検索結果 "gì" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
đến 10 giờ
10時まで
đây là cái gì?
これは何?
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
không có gì
何もない
tên anh là gì?
名前は何ですか?
mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
với gia đình
家族と
làm thêm giờ
残業する
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
không có gì đâu!
どういたしまして
từ bây giờ
今から
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
cô giáo tiểu học
小学校の先生
thực phẩm lên giá
食品が値上がる
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |