ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gà" 1件

ベトナム語
button1
日本語
例文 đàn gà
鳥の群れ
マイ単語

類語検索結果 "gà" 5件

ベトナム語 gặp
button1
日本語 会う
例文 gặp bạn
友達に会う
マイ単語
ベトナム語 gan dạ
button1
日本語 勇ましい
例文 rất gan dạ
とても勇ましい
マイ単語
ベトナム語 ngã tư
button1
日本語 交差点
例文 tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
マイ単語
ベトナム語 gần
button1
日本語 近い
例文 gần nhà
家の近く
マイ単語
ベトナム語 ngắm
button1
日本語 見る
例文 ngắm cảnh
景色を見る
マイ単語

フレーズ検索結果 "gà" 20件

gặp bạn
友達に会う
hẹn gặp
合うのを約束する
cháu trai, cháu gái
甥、姪
hẹn gặp lại
また会いましょう
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
một ngày đen đủi
悪運の一日
mua xe tay ga
スクーターを買う
rất gan dạ
とても勇ましい
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
gần nhà
家の近く
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
ngắm cảnh
景色を見る
sẽ gặp nhau vào ngày mai
明日会う
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
tình cờ gặp nhau ngày trước
先日偶然会った
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |