ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gió" 2件

ベトナム語 gió
日本語
マイ単語
ベトナム語 giờ
日本語
マイ単語

類語検索結果 "gió" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 bây giờ
button1
日本語
例文 từ bây giờ
今から
マイ単語
ベトナム語 giỏi
button1
日本語 上手い
例文 nấu ăn giỏi
料理が上手い
マイ単語
ベトナム語 bao giờ
button1
日本語 いつ
例文 bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
マイ単語
ベトナム語 đến giờ
button1
日本語 時間になった
例文 đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
マイ単語

フレーズ検索結果 "gió" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
đến 10 giờ
10時まで
mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
làm thêm giờ
残業する
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
từ bây giờ
今から
mấy giờ?
何時?
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
nấu ăn giỏi
料理が上手い
bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
gió biển rất mát
海風が涼しい
giỏi nhất lớp
クラスの中1で番優秀
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
夜まで残業して疲れ果てた
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |