ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gián" 1件

ベトナム語 gián
日本語 あぶらむし、ゴキブリ
マイ単語

類語検索結果 "gián" 5件

ベトナム語 thời gian
button1
日本語 時間
例文 tiết kiệm thời gian
時間を節約する
マイ単語
ベトナム語 giáng sinh
button1
日本語 クリスマス
例文 mua quà giáng sinh
クリスマスプレゼントを買う
マイ単語
ベトナム語 trợ giảng
button1
日本語 助手
例文 đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
マイ単語
ベトナム語 giãn cách xã hội
日本語 ソーシャルディスタンス
例文 gỡ bỏ giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンスを解消する
マイ単語
ベトナム語 giàn giáo
日本語 足場
例文 cho thuê giàn giáo
足場を貸し出す
マイ単語

フレーズ検索結果 "gián" 11件

đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
tiết kiệm thời gian
時間を節約する
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
mua quà giáng sinh
クリスマスプレゼントを買う
đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
gỡ bỏ giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンスを解消する
cho thuê giàn giáo
足場を貸し出す
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
Thời gian trôi nhanh
時は早く過ぎる
Cô ấy đã giành được giải nhất
彼女は最優秀賞を受賞した。
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |