ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giày" 2件

ベトナム語 giày
button1
日本語
例文 đánh giày
靴を磨く
マイ単語
ベトナム語 giấy
日本語
例文 sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
マイ単語

類語検索結果 "giày" 5件

ベトナム語 giấy phép đăng ký xe
日本語 車両登録証書
例文 phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 tiền giấy
日本語 紙幣
例文 Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
マイ単語
ベトナム語 tài liệu giấy tờ
日本語 書類
例文 tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
マイ単語
ベトナム語 giấy nhôm
日本語 アルミホイル
マイ単語
ベトナム語 giấy thấm dầu
日本語 キッチンペーパー
マイ単語

フレーズ検索結果 "giày" 13件

cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
đánh giày
靴を磨く
nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
tài liệu giấy tờ cần thiết
必要な書類
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
xé giấy
紙を破る
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
Cho tôi một túi giấy
紙袋を頂戴
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |