ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giàu" 1件

ベトナム語 giàu
button1
日本語 金持ち
例文 được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
マイ単語

類語検索結果 "giàu" 2件

ベトナム語 giấu tên
日本語 名前を隠す
マイ単語
ベトナム語 giàu có
日本語 裕福な
マイ単語

フレーズ検索結果 "giàu" 3件

được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
anh cứ nói đi, không có gì phải giấu giếm
正々堂々に言ってください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |