ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giàu" 1件

ベトナム語 giàu
button1
日本語 金持ち
例文
được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
マイ単語

類語検索結果 "giàu" 2件

ベトナム語 giấu tên
button1
日本語 名前を隠す
例文
Anh ấy giấu tên của mình.
彼は名前を隠す。
マイ単語
ベトナム語 giàu có
button1
日本語 裕福な
例文
Anh ấy là một người giàu có.
彼は裕福な人だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "giàu" 7件

được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
được sinh ra trong gia đình giàu có
金持ちな家族に生まれた
Anh ấy giấu tên của mình.
彼は名前を隠す。
Anh ấy là một người giàu có.
彼は裕福な人だ。
Anh ấy cố che giấu cảm xúc.
彼は気持ちを隠した。
Người cung Cự Giải giàu tình cảm và quan tâm đến gia đình.
蟹座の人は感情豊かで家族を大切にする。
Thức ăn này giàu chất sắt.
この食べ物は鉄分が豊富だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |