ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ghẹ" 2件

ベトナム語 ghế
日本語 椅子
例文 thiếu 1 cái ghế
椅子が1個足りない
マイ単語
ベトナム語 ghẹ
日本語 ワタリガニ
マイ単語

類語検索結果 "ghẹ" 5件

ベトナム語 nghề nghiệp
button1
日本語 職業
例文 nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
マイ単語
ベトナム語 nghèo
button1
日本語 貧乏な
例文 anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
マイ単語
ベトナム語 nghệ thuật
button1
日本語 芸術
例文 tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
マイ単語
ベトナム語 nghe nhạc
button1
日本語 音楽を聴く
例文 nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
マイ単語
ベトナム語 nghe nói
button1
日本語 ~するそうだ
例文 nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
マイ単語

フレーズ検索結果 "ghẹ" 20件

ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
luôn thể ghé qua siêu thị
ついでにスーパーに寄る
ghé thăm miếu gần nhà
家近くの小礼拝堂をお参りする
học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
ghé hiệu sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
ngồi ở ghế phía cửa sổ
窓側の席に座る
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
ghé qua quán cà - phê
コーヒーショップに立ち寄る
ghé thăm viện bảo tàng
美術館に訪れる
ghé thăm người bệnh
お見舞いする
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
ngủ quên không nghe thấy báo thức
目覚ましの音に気付かず寝坊した
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
ghét việc trễ giờ hẹn
約束した時間に遅れるのが嫌い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |