ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "eo" 1件

ベトナム語 eo
button1
日本語 ウエスト
マイ単語

類語検索結果 "eo" 5件

ベトナム語 đi theo
button1
日本語 同伴する
例文 có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
マイ単語
ベトナム語 quẹo
button1
日本語 曲がる(南部)
例文 quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
マイ単語
ベトナム語 ven theo
button1
日本語 (川、海)〜沿い
例文 đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
マイ単語
ベトナム語 nghèo
button1
日本語 貧乏な
例文 anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
マイ単語
ベトナム語 cúm heo
button1
日本語 豚インフルエンザ(南部)
例文 cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
マイ単語

フレーズ検索結果 "eo" 20件

con mèo kia
あの猫
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
tiếp theo đó
その次
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
đi bộ ven theo bờ sông
川沿いを散歩する
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
anh ấy đã từng rất nghèo
彼は昔貧乏だった
gọi theo thứ tự
順番に呼ぶ
chèo thuyền
船を漕ぐ
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
nhà hàng xóm có 2 con mèo
近所に猫が2匹いる
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |