ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "em bé" 1件

ベトナム語 em bé
button1
日本語 赤ちゃん
マイ単語

類語検索結果 "em bé" 1件

ベトナム語 da mềm mịn như da em bé
button1
日本語 もちもち肌
すべすべ肌
例文
Tôi muốn làn da mềm mịn như da em bé.
赤ちゃんのようなすべすべの肌になりたい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "em bé" 7件

em bé đã biết bò
子供が這えるようになる
Em bé thích bóc vỏ chuối.
子どもはバナナの皮をむくのが好きだ。
Em bé thích bộ sưu tập côn trùng.
子供は昆虫採集が好きだ。
Em bé cười tươi khi thấy mẹ.
赤ちゃんはお母さんを見て微笑んだ。
Em bé có rốn rất nhỏ.
赤ちゃんのへそは小さいです。
Tôi muốn làn da mềm mịn như da em bé.
赤ちゃんのようなすべすべの肌になりたい。
Tôi được tặng cái nôi cho em bé
赤ちゃんに揺り籠をあげた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |