ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dứa" 2件

ベトナム語 dứa
button1
日本語 パイナップル(北部)
マイ単語
ベトナム語 dừa
button1
日本語 ココナッツ
マイ単語

類語検索結果 "dứa" 5件

ベトナム語 dưa hấu
button1
日本語 スイカ
例文
Trời nóng, tôi thích ăn dưa hấu.
暑いとき、私はスイカを食べるのが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 dưa chuột
button1
日本語 きゅうり
マイ単語
ベトナム語 dưa lưới
button1
日本語 メロン
マイ単語
ベトナム語 cà phê dừa
button1
日本語 ココナッツコーヒー
例文
Tôi thích uống cà phê dừa
ココナッツコーヒーが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 lá dừa
日本語 椰子(ココナッツ)の葉
例文
Ở một số nơi, người ta dùng lá dừa để làm nón.
一部の地域では、椰子の葉を使って帽子を作る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dứa" 5件

Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
Tôi thái nửa quả dưa hấu.
スイカを半分に切る。
Trời nóng, tôi thích ăn dưa hấu.
暑いとき、私はスイカを食べるのが好きだ。
Tôi thích uống cà phê dừa
ココナッツコーヒーが好きだ。
Ở một số nơi, người ta dùng lá dừa để làm nón.
一部の地域では、椰子の葉を使って帽子を作る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |