ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dọn" 1件

ベトナム語 dọn
button1
日本語 片づける
マイ単語

類語検索結果 "dọn" 4件

ベトナム語 dọn dẹp
button1
日本語 片づける
例文
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
マイ単語
ベトナム語 người dọn phòng
button1
日本語 客室清掃員
例文
Người dọn phòng gõ cửa.
客室清掃員がドアをノックする。
マイ単語
ベトナム語 xếp dọn xong hành lý
button1
日本語 積み終える
例文
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
私は荷物を積み終える。
マイ単語
ベトナム語 dọn vệ sinh
button1
日本語 清掃する
例文
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
職員が廊下を清掃する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dọn" 10件

cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
Tôi dùng máy hút bụi để dọn phòng.
部屋を掃除するために掃除機を使う。
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
dồn nén xì trét
ストレスが溜まる
Cá hồi bơi ngược dòng.
鮭が川をのぼる。
Tôi quét dọn chuồng gà.
私は鶏舎を掃除する。
Người dọn phòng gõ cửa.
客室清掃員がドアをノックする。
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
私は荷物を積み終える。
Nhân viên dọn vệ sinh hành lang.
職員が廊下を清掃する。
Vì phiền phức nên tôi đã bỏ bê việc dọn dẹp nhà cửa.
面倒くさくて、家で掃除を怠ってしまった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |