ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dọn" 1件

ベトナム語 dọn
日本語 片づける
マイ単語

類語検索結果 "dọn" 4件

ベトナム語 dọn dẹp
日本語 片づける
例文 dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
マイ単語
ベトナム語 người dọn phòng
日本語 ルームメート
マイ単語
ベトナム語 xếp dọn xong hành lý
日本語 積み終える
マイ単語
ベトナム語 dọn vệ sinh
日本語 掃除する
マイ単語

フレーズ検索結果 "dọn" 4件

cá heo thuộc dòng động vật có vú
イルカは哺乳類の1種である
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
dồn nén xì trét
ストレスが溜まる
Vì phiền phức nên tôi đã bỏ bê việc dọn dẹp nhà cửa.
面倒くさくて、家で掃除を怠ってしまった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |