ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dịch" 1件

ベトナム語 dịch
日本語 翻訳する
マイ単語

類語検索結果 "dịch" 5件

ベトナム語 nhà cung cấp dịch vụ mạng
日本語 インターネットサービスプロバイダ
マイ単語
ベトナム語 sở giao dịch chứng khoán
日本語 証券取引所
マイ単語
ベトナム語 dịch vụ miễn phí
日本語 無料サービス
例文 khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
マイ単語
ベトナム語 dịch vụ
日本語 サービス
例文 dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
マイ単語
ベトナム語 tiêm phòng dịch
日本語 予防接種
マイ単語

フレーズ検索結果 "dịch" 10件

bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
cung cấp dịch vụ mới
新しいサービスを提供する
Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
dịch vụ giao hàng tận nhà
宅配サービス
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |