ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dịch" 1件

ベトナム語 dịch
button1
日本語 翻訳する
例文
Tôi sẽ dịch sách này sang tiếng Anh.
この本を英語に翻訳する。
マイ単語

類語検索結果 "dịch" 5件

ベトナム語 nhà cung cấp dịch vụ mạng
button1
日本語 インターネットサービスプロバイダ
マイ単語
ベトナム語 sở giao dịch chứng khoán
button1
日本語 証券取引所
マイ単語
ベトナム語 dịch vụ miễn phí
button1
日本語 無料サービス
例文
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
マイ単語
ベトナム語 dịch vụ
button1
日本語 サービス
例文
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
マイ単語
ベトナム語 giao dịch chứng khoán
button1
日本語 証券取引
例文
Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "dịch" 20件

bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
dịch vụ ở quán này rất tốt
この店のサービスはとても良い
cung cấp dịch vụ mới
新しいサービスを提供する
Ủy ban giao dịch chứng khoán
証券取引委員会
dịch vụ giao hàng tận nhà
宅配サービス
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ.
客はサービスに苦情を言う。
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
政府はこのサービスを民営化する。
Khách sạn có dịch vụ phục vụ tại phòng.
ホテルはルームサービスを提供する。
Dịch vụ y tế ở đây rất tốt.
ここの医療サービスはとても良い。
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
疫病により観光業が大きな打撃を受けた
Khách hàng gửi khiếu nại về dịch vụ.
客はサービスに苦情を言う。
Hai công ty đã ký kết giao dịch.
二つの会社が取引を結んだ。
Tôi sẽ dịch sách này sang tiếng Anh.
この本を英語に翻訳する。
Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
サービスの質を改善する必要がある。
Đây là nhà cung cấp dịch vụ Internet.
これはインターネットのサービス提供事業者だ。
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |