ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dễ" 2件

ベトナム語 dễ
日本語 簡単な、易い
例文 dễ ăn
食べやすい
マイ単語
ベトナム語
日本語 やぎ
マイ単語

類語検索結果 "dễ" 5件

ベトナム語 dệt
button1
日本語 織る
例文 dệt vải
布を織る
マイ単語
ベトナム語 dọn dẹp
日本語 片づける
例文 dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
マイ単語
ベトナム語 hạt dẻ
日本語
マイ単語
ベトナム語 dễ dàng
日本語 すんなり
例文 hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
マイ単語
ベトナム語 dễ bảo
日本語 素直な
マイ単語

フレーズ検索結果 "dễ" 8件

dệt vải
布を織る
có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
dễ ăn
食べやすい
đã dẫn bạn gái dến nhà
彼女を実家に連れてきた
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |