ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dậy" 4件

ベトナム語 dậy
button1
日本語 起きる
例文 dậy sớm
早く起きる
マイ単語
ベトナム語 dày
日本語 厚い
マイ単語
ベトナム語 dây
日本語
マイ単語
ベトナム語 dạy
日本語 教える
マイ単語

類語検索結果 "dậy" 5件

ベトナム語 đầu dây
button1
日本語 電話している相手
例文 xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 dãy phố
button1
日本語
例文 dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
マイ単語
ベトナム語 không dây
日本語 無線
マイ単語
ベトナム語 trường dạy nghề
日本語 専門学校
マイ単語
ベトナム語 chanh dây
日本語 パッションフルーツ
マイ単語

フレーズ検索結果 "dậy" 12件

xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
dậy sớm
早く起きる
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
sương dày đặc
霧が濃い
thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
trường dạy thiết kế
デザイン学校
thắt chặt dây
紐を結びつける
Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào
辛い物を食べると胃がむかむかする
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
老巧な外交官
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
荷造りのためにロープを使う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |