ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dậy" 4件

ベトナム語 dậy
button1
日本語 起きる
例文 dậy sớm
早く起きる
マイ単語
ベトナム語 dày
button1
日本語 厚い
マイ単語
ベトナム語 dây
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 dạy
button1
日本語 教える
マイ単語

類語検索結果 "dậy" 5件

ベトナム語 đầu dây
button1
日本語 電話している相手
例文 xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 dãy phố
button1
日本語
例文 dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
マイ単語
ベトナム語 không dây
button1
日本語 無線
例文 Con chuột này kết nối bằng không dây.
このマウスは無線でつながる。
マイ単語
ベトナム語 trường dạy nghề
button1
日本語 専門学校
例文 Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
兄は電子の専門学校で学んでいる。
マイ単語
ベトナム語 chanh dây
button1
日本語 パッションフルーツ
例文 Nước ép chanh dây rất mát.
パッションフルーツジュースはとてもさわやかだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dậy" 20件

xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
dậy sớm
早く起きる
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
sương dày đặc
霧が濃い
thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
trường dạy thiết kế
デザイン学校
Con chuột này kết nối bằng không dây.
このマウスは無線でつながる。
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
兄は電子の専門学校で学んでいる。
Nước ép chanh dây rất mát.
パッションフルーツジュースはとてもさわやかだ。
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
今年、日本では大雪が降った。
thắt chặt dây
紐を結びつける
Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào
辛い物を食べると胃がむかむかする
Tôi thức dậy vào lúc bình minh.
明け方に起きる。
Dây leo mọc quanh hàng rào.
蔓が柵にからまる。
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm
老巧な外交官
Tôi nối máy tính bằng dây cáp.
パソコンをケーブルでつなぐ。
Tôi thuê một gia sư dạy Toán.
数学を教える家庭教師を雇った。
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
荷造りのためにロープを使う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |