ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dấu" 2件

ベトナム語 dầu
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 dấu
button1
日本語 声調
例文
Tiếng Việt có 6 dấu.
ベトナム語には6つの声調がある。
マイ単語

類語検索結果 "dấu" 5件

ベトナム語 cô dâu
button1
日本語 新婦
例文
cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
マイ単語
ベトナム語 dâu tây
button1
日本語 苺、ストロベリー
例文
em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
マイ単語
ベトナム語 xì dầu
button1
日本語 醤油
例文
Tôi chấm sushi với xì dầu.
寿司を醤油につけて食べる。
マイ単語
ベトナム語 dầu ăn
button1
日本語 食用油
例文
Tôi chiên cá bằng dầu ăn.
私は食用油で魚を揚げる。
マイ単語
ベトナム語 dầu mè
button1
日本語 ごま油
例文
Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dấu" 20件

cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
Tôi chấm sushi với xì dầu.
寿司を醤油につけて食べる。
Tôi chiên cá bằng dầu ăn.
私は食用油で魚を揚げる。
Dầu mè làm món ăn thơm hơn.
ごま油は料理を香ばしくする。
Tôi dùng giấy thấm dầu cho đồ chiên.
揚げ物にキッチンペーパーを使う。
Salad này dùng dầu ô liu.
このサラダはオリーブオイルを使う。
Da dầu dễ nổi mụn.
脂性肌はニキビができやすい。
Mẹ dùng dầu ăn để chiên cá.
母は魚を揚げるために食用油を使う。
Tôi dùng dầu phộng để nấu ăn.
私はピーナッツ油を使う。
Tôi mua một chai dầu bắp.
私はとうもろこし油を買う。
Tôi trộn rau với dầu salad.
私はサラダにサラダ油をかける。
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
Gia đình tôi có một trang trại trồng dâu ở Đà Lạt.
私の家族はダラットにいちご農園を経営している。
Tôi dùng dầu gội mỗi ngày.
毎日シャンプーを使う。
Tôi dùng dầu dưỡng tóc sau khi gội.
私はシャンプーの後にリンスを使う。
Cô ấy bôi dầu xả sau khi gội đầu.
彼女はシャンプーの後でリンスを使う。
Gia đình tôi có một trang trại trồng dâu ở Đà Lạt.
私の家族はダラットにいちご農園を経営している。
Tiếng Việt có 6 dấu.
ベトナム語には6つの声調がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |