ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dấu" 2件

ベトナム語 dầu
日本語
マイ単語
ベトナム語 dấu
日本語 声調
マイ単語

類語検索結果 "dấu" 5件

ベトナム語 cô dâu
button1
日本語 新婦
例文 cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
マイ単語
ベトナム語 dâu tây
日本語 苺、ストロベリー
例文 em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
マイ単語
ベトナム語 xì dầu
日本語 醤油
マイ単語
ベトナム語 dầu ăn
日本語 食用油
マイ単語
ベトナム語 dầu mè
日本語 ごま油
マイ単語

フレーズ検索結果 "dấu" 3件

cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
油濃い物を食べたので、なかなか消化できない
em gái tôi rất thích dâu tây
私の妹は苺が好き
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |