ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dưới" 1件

ベトナム語 dưới
button1
日本語
例文
dưới giường
ベッドの下
マイ単語

類語検索結果 "dưới" 5件

ベトナム語 sự dưới chướng
button1
日本語 傘下
例文
Công ty này dưới chướng tập đoàn lớn
この会社は大企業の傘下だ。
マイ単語
ベトナム語 phần thân dưới
button1
日本語 下半身
例文
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
彼は下半身が強い。
マイ単語
ベトナム語 cánh tay dưới
button1
日本語 前腕
マイ単語
ベトナム語 chi dưới
button1
日本語 下肢
マイ単語
ベトナム語 duỗi thẳng tóc
button1
日本語 縮毛矯正
例文
Cô ấy đi duỗi thẳng tóc.
彼女は縮毛矯正をする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dưới" 12件

dưới giường
ベッドの下
khen cấp dưới
部下を褒める
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
Tôi học bài dưới ánh sáng của đèn bàn.
私は卓上ライトの光で勉強する。
Nghêu sống dưới cát.
ハマグリは砂の下に生きる。
Cá sấu sống dưới nước và trên bờ.
ワニは水と陸に生きる。
Công ty này dưới chướng tập đoàn lớn
この会社は大企業の傘下だ。
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
彼は下半身が強い。
Cô ấy đi duỗi thẳng tóc.
彼女は縮毛矯正をする。
Tôi thích thể thao dưới nước.
私はアクアティックスポーツが好きだ。
Ngôi nhà nằm dưới vách núi.
家は岩壁の下にある。
Nguy hiểm tiềm ẩn dưới lòng đất.
地中に潜在する危険。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |