ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dùng" 1件

ベトナム語 dùng
日本語 使用する
マイ単語

類語検索結果 "dùng" 5件

ベトナム語 sử dụng
button1
日本語 利用する
例文 có thể sử dụng lại
再利用することができる
マイ単語
ベトナム語 ảnh chân dung
button1
日本語 ポートレート写真
例文 chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
マイ単語
ベトナム語 bộ xây dựng
日本語 建設省
マイ単語
ベトナム語 thẻ tín dụng
日本語 クレジットカード
例文 trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
マイ単語
ベトナム語 găng tay dùng bếp
日本語 鍋掴み
マイ単語

フレーズ検索結果 "dùng" 20件

đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
có thể sử dụng lại
再利用することができる
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
急に目眩がする
sử dụng máy tính để làm việc
パソコンを使って仕事する
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
ベトナム人の8割以上がスマートフォンを利用している
sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
現金を使わずにカードだけ使う
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
電子レンジで料理を温める
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
ベトナムでは紙幣のみ使っている
Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu
ベトナム人は貨幣を使うのに慣れていない
sử dụng thuốc kháng sinh
抗生物質を利用する
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
痛み止めの使用を抑える
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
ビジネスクラス客はラウンジを使用できる
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
trả bằng thẻ tín dụng
クレジットカードで支払う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |