ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dính" 1件

ベトナム語 dính
日本語 べたつき
マイ単語

類語検索結果 "dính" 4件

ベトナム語 dinh độc lập
日本語 統一会堂
例文 tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
マイ単語
ベトナム語 dinh dưỡng
日本語 栄養
例文 quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
マイ単語
ベトナム語 dự dịnh
日本語 計画、プラン
例文 lập kế hoạch/lên kế hoạch
計画を立てる
マイ単語
ベトナム語 mỏng dính
日本語 薄っぺらい
マイ単語

フレーズ検索結果 "dính" 5件

tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
hấp thụ dinh dưỡng
栄養を摂取する
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
không có dự dịnh gì
何も予定がない
thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
栄養補助食品
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |