ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dính" 1件

ベトナム語 dính
button1
日本語 ベタベタ
例文
Tay tôi bị dính sau khi ăn kẹo.
飴を食べて手がベタベタする。
マイ単語

類語検索結果 "dính" 4件

ベトナム語 dinh độc lập
button1
日本語 統一会堂
例文
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
マイ単語
ベトナム語 dinh dưỡng
button1
日本語 栄養
例文
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
マイ単語
ベトナム語 dự dịnh
button1
日本語 計画、プラン
例文
lập kế hoạch/lên kế hoạch
計画を立てる
マイ単語
ベトナム語 mỏng dính
button1
日本語 薄っぺらい
例文
Chiếc áo này mỏng dính.
このシャツは薄っぺらい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dính" 6件

tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
hấp thụ dinh dưỡng
栄養を摂取する
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
không có dự dịnh gì
何も予定がない
Chiếc áo này mỏng dính.
このシャツは薄っぺらい。
Tay tôi bị dính sau khi ăn kẹo.
飴を食べて手がベタベタする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |