ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dê" 2件

ベトナム語 dễ
button1
日本語 簡単な、易い
例文
dễ ăn
食べやすい
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 やぎ
マイ単語

類語検索結果 "dê" 5件

ベトナム語 dệt
button1
日本語 織る
例文
dệt vải
布を織る
マイ単語
ベトナム語 dọn dẹp
button1
日本語 片づける
例文
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
マイ単語
ベトナム語 hạt dẻ
button1
日本語
例文
Mùa đông tôi thích ăn hạt dẻ nướng.
冬に栗の焼き物を食べるのが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 dễ dàng
button1
日本語 すんなり
例文
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
マイ単語
ベトナム語 dễ bảo
button1
日本語 素直な
例文
Đứa trẻ này rất dễ bảo.
この子はとても素直だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dê" 20件

dệt vải
布を織る
có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
友達の犬はとても可愛い
dễ ăn
食べやすい
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
Rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
ベトナムで日本の調味料は簡単に手に入れる
Mùa đông tôi thích ăn hạt dẻ nướng.
冬に栗の焼き物を食べるのが好きだ。
Ăn ít rau dễ bị táo bón.
野菜を食べないと便秘する。
Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô.
子供はシロップ剤を飲みやすい。
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
Đứa trẻ này rất dễ bảo.
この子はとても素直だ。
Cô giáo rất dễ gần.
先生は親しみ易い。
Anh ta dễ nóng nảy.
彼は気が短い。
Da thường dễ chăm sóc.
普通肌はケアが簡単だ。
Da dầu dễ nổi mụn.
脂性肌はニキビができやすい。
Da nhạy cảm dễ bị kích ứng.
敏感肌は刺激に弱い。
Cô ấy có da dễ nổi mụn.
彼女はニキビができやすい肌だ。
Da tôi dễ bị mẩn đỏ.
私は赤みのある肌になる。
Trên đất có nhiều lá mục.
There are many decayed leaves on the ground.
Tôi mang dép đi trong nhà.
家でスリッパをはく。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |