ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dành" 1件

ベトナム語 dành
日本語 費やす
マイ単語

類語検索結果 "dành" 5件

ベトナム語 quý danh
button1
日本語 名前(丁寧)
例文 xin hỏi quý danh của ông là gì?
お名前を聞かせて頂けませんでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 để dành
button1
日本語 節約する
例文 để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
マイ単語
ベトナム語 danh từ
日本語 名詞
マイ単語
ベトナム語 danh sách
日本語 リスト
例文 danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
マイ単語
ベトナム語 vinh danh
日本語 称える
マイ単語

フレーズ検索結果 "dành" 6件

đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
xin hỏi quý danh của ông là gì?
お名前を聞かせて頂けませんでしょうか?
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
đại học danh tiếng
名門大学
danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
彼のタイトルは副社長です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |