ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dành" 1件

ベトナム語 dành
button1
日本語 費やす
例文
Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
日本語の勉強に時間を費やす。
マイ単語

類語検索結果 "dành" 5件

ベトナム語 quý danh
button1
日本語 名前(丁寧)
例文
xin hỏi quý danh của ông là gì?
お名前を聞かせて頂けませんでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 để dành
button1
日本語 節約する
例文
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
マイ単語
ベトナム語 danh từ
button1
日本語 名詞
マイ単語
ベトナム語 danh sách
button1
日本語 リスト
例文
danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
マイ単語
ベトナム語 vinh danh
button1
日本語 称える
例文
Họ vinh danh anh hùng.
彼らは英雄を称える。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dành" 13件

Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
毎朝10分間禅を組む。
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
xin hỏi quý danh của ông là gì?
お名前を聞かせて頂けませんでしょうか?
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
đại học danh tiếng
名門大学
danh sách các thành viên tham dự
参加者名簿リスト
Họ vinh danh anh hùng.
彼らは英雄を称える。
Tôi để dành tiền phòng trường hợp khẩn cấp.
私は万一に備えてお金を貯める。
Trẻ em đi trên đường dành cho người đi bộ.
子どもたちは横断歩道を歩く。
Đây là danh sách tên của đoàn.
これは団体の名簿だ。
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc.
彼のタイトルは副社長だ。
Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
日本語の勉強に時間を費やす。
Anh ấy dùng nghệ danh khi biểu diễn.
彼は芸名で活動している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |