ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dao" 1件

ベトナム語 dao
button1
日本語 包丁
マイ単語

類語検索結果 "dao" 5件

ベトナム語 dạo chơi
button1
日本語 散歩する
例文 dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
マイ単語
ベトナム語 dao bóc vỏ
button1
日本語 皮むき
例文 Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
マイ単語
ベトナム語 dạo này
button1
日本語 最近
例文 Dạo này bạn thế nào?
最近どうですか。
マイ単語
ベトナム語 đi dạo
button1
日本語 散歩する
例文 Tôi đi dạo với mẹ mỗi ngày
私は毎日母と散歩する
マイ単語
ベトナム語 dồi dào
日本語 豊富
マイ単語

フレーズ検索結果 "dao" 12件

dạo quanh phố cổ
古い町並みを散策する
đi dạo quanh hồ
湖の周りに散歩する
dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
đi dạo dọc bãi biển
海辺を散歩する
đi dạo ở công viên
公園で散歩する
dạo quanh cửa hàng miễn thuế
免税店でぶらぶらする
Tôi dùng dao bóc vỏ để gọt khoai tây.
ジャガイモを剥くのに皮むきを使う。
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ.
小さな林を散歩する。
Dạo này bạn thế nào?
最近どうですか。
Tôi đi dạo với mẹ mỗi ngày
私は毎日母と散歩する
Chúng tôi dạo trên bờ biển.
海岸を散歩した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |