ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dai" 2件

ベトナム語 dài
button1
日本語 長い
例文 tóc dài
髪の毛が長い
マイ単語
ベトナム語 dai
日本語 歯ごたえ
例文 thịt dai
歯ごたえのある肉
マイ単語

類語検索結果 "dai" 5件

ベトナム語 truyện dài
button1
日本語 長編小説
例文 thích đọc truyện dài
長編小説が好き
マイ単語
ベトナム語 áo dài
button1
日本語 アオザイ
例文 may áo dài
アオザイを作る
マイ単語
ベトナム語 kì nghỉ dài ngày
日本語 連休
例文 Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
マイ単語
ベトナム語 kỳ nghỉ dài ngày
日本語 大型連休
例文 Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
マイ単語
ベトナム語 ổ cắm kéo dài
日本語 延長コード
マイ単語

フレーズ検索結果 "dai" 9件

thích đọc truyện dài
長編小説が好き
may áo dài
アオザイを作る
tóc dài
髪の毛が長い
chú rể mặc áo dài
新郎はアオザイを着ている
Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある

thuê tài chính dài hạn
bị cảm dài ngày
風邪が長引く
thịt dai
歯ごたえのある肉
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |