ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cừu" 1件

ベトナム語 cừu
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "cừu" 5件

ベトナム語 xe cứu thương
button1
日本語 救急車
例文 gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 nghiên cứu
button1
日本語 研究
例文 nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
マイ単語
ベトナム語 phòng nghiên cứu
button1
日本語 研究室
例文 làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
マイ単語
ベトナム語 cấp cứu
button1
日本語 救急
例文 tiến hành điều trị cấp cứu
救急医療を行う
マイ単語
ベトナム語 xe cứu hỏa
button1
日本語 消防車
例文 gọi xe cứu hỏa
消防車を呼ぶ
マイ単語

フレーズ検索結果 "cừu" 15件

gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
tiến hành điều trị cấp cứu
救急医療を行う
gọi xe cứu hỏa
消防車を呼ぶ
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
人工知能の研究する
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
Tôi nướng thịt cừu non.
私はラムを焼く。
Có cừu trong chuồng cừu.
羊小屋に羊がいる。
Họ nhận được cứu trợ sau bão.
彼らは台風の後で救済を受ける。
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
この研究は政府の補助を受けている
Viện nghiên cứu nằm ở Tokyo.
研究所は東京にある。
Tôi nguyên cứu về sinh học
生物学について研究する
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi.
彼は命の恩人だよ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |