ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cứng" 4件

ベトナム語 cũng
button1
日本語 ~も
マイ単語
ベトナム語 cùng
button1
日本語 一緒に
マイ単語
ベトナム語 cứng
button1
日本語 硬い
マイ単語
ベトナム語 cúng
button1
日本語 礼拝する
例文 Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
彼らは祭壇に果物を供えた。
マイ単語

類語検索結果 "cứng" 5件

ベトナム語 thôi cũng được
button1
日本語 了承(しぶしぶ)
例文 10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
マイ単語
ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 sau cùng
button1
日本語 最後の
例文 về sau cùng
1番最後に帰る
マイ単語
ベトナム語 cùng nhau
button1
日本語 一緒に
例文 đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
マイ単語
ベトナム語 ổ cứng
button1
日本語 ハードディスク
例文 Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cứng" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する
về sau cùng
1番最後に帰る
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
để lỡ chuyến tàu cuối cùng
終電を逃す
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
cung cấp thông tin
情報を提供する
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
Công ty này là nhà cung cấp sản phẩm cho chúng tôi.
この会社は私たちのサプライヤーだ
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
Cả nhà cùng nướng bánh xèo trên chảo nướng điện.
家族みんなでホットプレートでお好み焼きを焼く。
Bọ cánh cứng rất khỏe.
かぶとむしはとても強い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |