ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cởi" 1件

ベトナム語 cởi
button1
日本語 脱ぐ
例文
cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
マイ単語

類語検索結果 "cởi" 5件

ベトナム語 cởi mở
button1
日本語 朗らかな
例文
Cô bé rất cởi mở.
彼女は朗らかだ。
マイ単語
ベトナム語 còi xe
button1
日本語 警笛、クラクション
例文
Tôi bấm còi xe.
私はクラクションを鳴らす。
マイ単語
ベトナム語 còi cảnh báo
button1
日本語 警笛、クラクション
例文
Tôi nghe thấy còi cảnh báo.
私は警告ホーンを聞く。
マイ単語
ベトナム語 còi báo động
button1
日本語 警報機
例文
Còi báo động kêu lên khi phát hiện khói.
煙を感知すると警報機が鳴る。
マイ単語
ベトナム語 mồ côi
日本語 孤児
親を失った
例文
Cậu bé mồ côi từ nhỏ.
少年は幼い頃から孤児だった。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cởi" 10件

cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
Cô bé rất cởi mở.
彼女は朗らかだ。
Sườn núi cây cối um tùm
木の茂る山腹
Tôi bấm còi xe.
私はクラクションを鳴らす。
Còi xe làm phát ra tiếng kêu.
クラクションを鳴らす。
Tôi nghe thấy còi cảnh báo.
私は警告ホーンを聞く。
Còi báo động kêu lên khi phát hiện khói.
煙を感知すると警報機が鳴る。
Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
天秤座の人はバランスと公平を大事にする。
Cội gốc của vấn đề là do con người.
問題の根源は人間にある。
Cậu bé mồ côi từ nhỏ.
少年は幼い頃から孤児だった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |