ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cộng" 3件

ベトナム語 cộng
日本語 (計算)足す
例文 5 cộng 2 bằng 7
5足す2は7
マイ単語
ベトナム語 cổng
日本語 ゲート
マイ単語
ベトナム語 cọng
日本語
マイ単語

類語検索結果 "cộng" 5件

ベトナム語 công ty
button1
日本語 会社
例文 được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
マイ単語
ベトナム語 cộng đồng
button1
日本語 コミュニティ
例文 cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
マイ単語
ベトナム語 công ty thầu
日本語 受託会社
例文 Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
マイ単語
ベトナム語 công việc
日本語 仕事
例文 Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
マイ単語
ベトナム語 công tác
日本語 出張
例文 Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
マイ単語

フレーズ検索結果 "cộng" 20件

điều hành công ty
会社を経営する
hộ chiếu công vụ
公務旅券
đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
miễn phí vé vào cổng
入場料が無料
ở công ty
会社で
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
đã thôi việc ở công ty A
A会社の仕事を辞めた
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
彼女の夫は大手会社の社長
thử công thức mới
新しいレシピを試す
thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
dạo chơi quanh công viên
公園の周りを散歩する
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ベトナムでの日本人コミュニティ
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |