ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cốc" 2件

ベトナム語 cốc
button1
日本語 コップ(北部)
例文 đổ nước vào cốc
コップに水を注ぐ
マイ単語
ベトナム語 cóc
button1
日本語 蟇蛙
マイ単語

類語検索結果 "cốc" 2件

ベトナム語 tiền đặt cọc
button1
日本語 デポジット
例文 tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại
デポジットが返還される
マイ単語
ベトナム語 cốc đo
button1
日本語 計量カップ
例文 Tôi dùng cốc đo để đong bột mì.
計量カップで小麦粉を量る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cốc" 4件

đổ nước vào cốc
コップに水を注ぐ
tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại
デポジットが返還される
Tôi dùng cốc đo để đong bột mì.
計量カップで小麦粉を量る。
Cốc nước đầy tràn.
コップに水がたっぷり入っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |