ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cần" 3件

ベトナム語 cân
button1
日本語 測る
例文 cân trọng lượng cơ thể
体重を測る
マイ単語
ベトナム語 cần
button1
日本語 要る、必要
例文 cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
マイ単語
ベトナム語 cắn
日本語 噛みつく
マイ単語

類語検索結果 "cần" 5件

ベトナム語 bên cạnh
button1
日本語
例文 phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
マイ単語
ベトナム語 canh
button1
日本語 汁物
例文 nấu canh rau
野菜スープを作る
マイ単語
ベトナム語 thắng cảnh
button1
日本語 景勝地
例文 đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 cẩn thận
button1
日本語 慎重な
気を付ける
例文 lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
マイ単語
ベトナム語 không cần thiết
button1
日本語 不要不急
例文 hạn chế đi ra ngoài khi không cần thiết
不要不急の外出を自粛する
マイ単語

フレーズ検索結果 "cần" 20件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
cảnh buồn
寂しい景色
ngắm cảnh
景色を見る
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
nấu canh rau
野菜スープを作る
có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
cân trọng lượng cơ thể
体重を測る
canh hơi mặn
スープが少し塩っぽい
cần nộp báo cáo trong hôm nay
今日中にレポートを提出する必要がある
tìm căn hộ 2LDK
2LDK部屋を探す
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
chọn cẩn thận
慎重に選ぶ
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
我が国には景勝地がたくさんある
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
山の風景を見物する
ăn táo hằng ngày để giảm cân
ダイエットのため、毎日りんごを食べる
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
sông kia rất cạn
その川はかなり浅い
lắng nghe cẩn thận
慎重に聞く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |