ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cười" 2件

ベトナム語 cười
button1
日本語 笑う
例文 cười toe toét
にっこり笑う
マイ単語
ベトナム語 cưỡi
button1
日本語 乗る
例文 cưỡi ngựa
馬に乗る
マイ単語

類語検索結果 "cười" 5件

ベトナム語 truyện cười
button1
日本語 笑い話
例文 đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
マイ単語
ベトナム語 cuối tuần
button1
日本語 週末
例文 đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
マイ単語
ベトナム語 tiệc cưới
button1
日本語 披露宴
例文 được mời dự tiệc cưới
披露宴に招待された
マイ単語
ベトナム語 cuối tuần này
button1
日本語 今週末
例文 Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
マイ単語
ベトナム語 cuối tháng
button1
日本語 月末
例文 Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
マイ単語

フレーズ検索結果 "cười" 20件

đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
lên kế hoạch cho cuối tuần
週末の計画を立てる
cưỡi đà điểu
ダチョウに乗る
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
để lỡ chuyến tàu cuối cùng
終電を逃す
cười toe toét
にっこり笑う
được mời dự tiệc cưới
披露宴に招待された
cưỡi ngựa
馬に乗る
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
年末のボーナスは去年より高くなる
dự định đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần
週末にダーラットへ行く予定
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
期末試験の結果を発表する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |