ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cơm" 1件

ベトナム語 cơm
button1
日本語 ご飯
例文 nấu cơm
ご飯を作る
マイ単語

類語検索結果 "cơm" 5件

ベトナム語 nấu cơm
button1
日本語 料理する
例文 nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
マイ単語
ベトナム語 nồi cơm điện
button1
日本語 炊飯器
例文 Nhà tôi có một nồi cơm điện mới.
我が家には新しい炊飯器がある。
マイ単語
ベトナム語 cây cơm cháy
button1
日本語 エルダーベリー
マイ単語
ベトナム語 cá cơm
button1
日本語 アンチョビ
例文 Pizza cá cơm rất ngon.
アンチョビピザは美味しい。
マイ単語
ベトナム語 cơm hộp
button1
日本語 お弁当
例文 Tôi mang cơm hộp đến trường.
学校に弁当を持って行く。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cơm" 15件

hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
nấu cơm
ご飯を作る
nấu cơm hằng ngày
毎日料理をする
Nhà tôi có một nồi cơm điện mới.
我が家には新しい炊飯器がある。
Tôi lỡ làm cháy nồi cơm.
ご飯を焦がしてしまった。
Mẹ tôi nấu cơm trong nồi đất.
母は土鍋でご飯を炊く。
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
Pizza cá cơm rất ngon.
アンチョビピザは美味しい。
Tôi rắc một ít mè trắng lên cơm.
ご飯に白胡麻を少しかけた。
Tôi rắc vừng đen lên cơm.
私はご飯に黒胡麻をふる。
Tôi mang cơm hộp đến trường.
学校に弁当を持って行く。
Rau xào là món phụ trong bữa cơm.
野菜炒めは食事の副菜だ。
Tôi gọi một tô cơm hải sản.
海鮮丼を注文した。
Cơm cháy là một món ăn vặt phổ biến ở Việt nam.
ベトナムではおこげは人気のあるスナックだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |