ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "có" 5件

ベトナム語
button1
日本語 有る、持つ
例文 có nhiều tiền
お金持ち
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 先生(女性)
年上女性向けた呼び方
例文 cô giáo tiểu học
小学校の先生
マイ単語
ベトナム語 cổ
日本語
マイ単語
ベトナム語 cỏ
日本語
例文 Cắt cỏ
草を刈る
マイ単語
ベトナム語 cỡ
日本語 サイズ
マイ単語

類語検索結果 "có" 5件

ベトナム語 Không có gì
button1
日本語 どういたしまして
例文 không có gì đâu!
どういたしまして
マイ単語
ベトナム語 còn
button1
日本語 残り
例文 còn 5 phút nữa
残り5分
マイ単語
ベトナム語 có thể
button1
日本語 できる(可能)
例文 có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
マイ単語
ベトナム語 công ty
button1
日本語 会社
例文 được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
マイ単語
ベトナム語 cột
button1
日本語
例文 được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
マイ単語

フレーズ検索結果 "có" 20件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
có nhiều tiền
お金持ち
không có gì
何もない
điều hành công ty
会社を経営する
hộ chiếu công vụ
公務旅券
đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
con chó màu đen
黒犬
con mèo kia
あの猫
không có gì đâu!
どういたしまして
gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
có tài xế riêng
専属ドライバーがいる
cô giáo tiểu học
小学校の先生
còn 5 phút nữa
残り5分
chùa cổ
古いお寺
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
miễn phí vé vào cổng
入場料が無料
ở công ty
会社で
à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |