ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cách" 1件

ベトナム語 cách
button1
日本語 方法
例文 Đây là cách học từ mới.
これは新しい単語を覚える方法だ。
マイ単語

類語検索結果 "cách" 5件

ベトナム語 cách đây
button1
日本語 離れている(地理的に)
例文 nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
マイ単語
ベトナム語 phòng cách li
button1
日本語 出発ロビー、隔離室(病院)
例文 được đưa vào phòng cách li
隔離室に搬送される
マイ単語
ベトナム語 giãn cách xã hội
button1
日本語 ソーシャルディスタンス
例文 gỡ bỏ giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンスを解消する
マイ単語
ベトナム語 theo phong cách Pháp
button1
日本語 フランス風
例文 được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
マイ単語
ベトナム語 cách tốt
button1
日本語 良い方法
例文 xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
マイ単語

フレーズ検索結果 "cách" 20件

tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
được đưa vào phòng cách li
隔離室に搬送される
gỡ bỏ giãn cách xã hội
ソーシャルディスタンスを解消する
Tôi muốn học cách làm quảng cáo số.
私はオンライン広告を作る方法を学びたい。
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
đánh bóng một cách dứt khoát
思い切りゴルフクラブを振る
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
Anh ấy có tính cách hiền lành.
彼は優しい性格だ。
Cô ấy có tính cách sáng sủa.
彼女は明るい性格だ。
Cô ấy rất biết điều trong cách cư xử.
彼女は分別がある態度を示した。
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện.
彼は話し方が気が利く。
Ông ấy có tính cách đôn hậu.
彼は温厚な性格だ。
Ông ấy có phong cách lập dị.
彼は風変わりなスタイルを持つ。
Cô ấy tính cách khép kín.
彼女は引っ込み思案だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |