ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cá" 1件

ベトナム語
button1
日本語
例文 câu được 5 con cá
魚が5匹釣れた
マイ単語

類語検索結果 "cá" 5件

ベトナム語 cám ơn
button1
日本語 ありがとう
例文 cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
マイ単語
ベトナム語 cà phê
button1
日本語 コーヒー
例文 đi cà phê mỗi sáng
毎朝コーヒーを飲みに行く
マイ単語
ベトナム語 bên cạnh
button1
日本語
例文 phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
マイ単語
ベトナム語 cát
button1
日本語
例文 đi bộ trên cát
砂の上を散歩する
マイ単語
ベトナム語 nước cam
button1
日本語 みかんジュース
例文 gọi nước cam
オレンジジュースを注文する
マイ単語

フレーズ検索結果 "cá" 20件

xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
có sức khỏe là có tất cả
健康第一
ngồi cạnh nhau
隣に座る
đây là cái gì?
これは何?
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
cảnh buồn
寂しい景色
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
ngắm cảnh
景色を見る
bạn cấp 3
高校の友達
cả nhà đi vắng
家の全員が留守する
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
ハノイとフエの間はどれぐらいの距離ですか?
đi cà phê mỗi sáng
毎朝コーヒーを飲みに行く
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |