ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cuống" 1件

ベトナム語 cuống
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "cuống" 5件

ベトナム語 cường tráng
button1
日本語 がっしり
例文 Anh ấy có thân hình cường tráng.
彼はがっしりした体を持つ。
マイ単語
ベトナム語 kiên cường
button1
日本語 我慢強い
例文 Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
マイ単語
ベトナム語 khu vực tăng cường
button1
日本語 強化地域
マイ単語
ベトナム語 cường độ
button1
日本語 強度
例文 Cường độ ánh sáng rất mạnh.
光の強度はとても強い。
マイ単語
ベトナム語 tăng cường giao tiếp
日本語 コミュニケーションを強化する
マイ単語

フレーズ検索結果 "cuống" 3件

Anh ấy có thân hình cường tráng.
彼はがっしりした体を持つ。
Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
Cường độ ánh sáng rất mạnh.
光の強度はとても強い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |