ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cuốn" 1件

ベトナム語 cuốn
button1
日本語 本の前につける(南部)
例文 mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
マイ単語

類語検索結果 "cuốn" 5件

ベトナム語 cường tráng
button1
日本語 がっしり
例文 Anh ấy có thân hình cường tráng.
彼はがっしりした体を持つ。
マイ単語
ベトナム語 kiên cường
button1
日本語 我慢強い
例文 Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
マイ単語
ベトナム語 cuống
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 khu vực tăng cường
button1
日本語 強化地域
マイ単語
ベトナム語 cường độ
button1
日本語 強度
例文 Cường độ ánh sáng rất mạnh.
光の強度はとても強い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cuốn" 10件

mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
Bánh cuốn làm từ bột gạo.
バインクオンは米粉で作られる。
Gỏi cuốn thường ăn kèm lá tía tô.
生春巻きはしそと一緒に食べることが多い。
Anh ấy có thân hình cường tráng.
彼はがっしりした体を持つ。
Cô ấy rất kiên cường.
彼女は我慢強い。
Cường độ ánh sáng rất mạnh.
光の強度はとても強い。
Tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách.
本を全部読んだ。
Cuốn sách có nhiều nội dung hay.
この本には面白い内容が多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |