ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cuốn" 1件

ベトナム語 cuốn
button1
日本語 本の前につける(南部)
例文 mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
マイ単語

類語検索結果 "cuốn" 5件

ベトナム語 cường tráng
日本語 がっしり
マイ単語
ベトナム語 kiên cường
日本語 我慢強い
マイ単語
ベトナム語 cuống
日本語
マイ単語
ベトナム語 khu vực tăng cường
日本語 強化地域
マイ単語
ベトナム語 cường độ
日本語 強度
マイ単語

フレーズ検索結果 "cuốn" 3件

mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
有名な本の作家である
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |